Mô hình |
KPET3200-E6 |
Intemational Model |
3300-3200 |
Bộ kẹp
Clmping Force |
3300 kN |
Khai mạc đột quỵ |
600 mm |
Daylight Max. |
1280 mm |
Kích thước trục lăn |
985x985 mm |
Space Between Bars |
670x670 mm |
Mold Thickness(Min.-Max.) |
250 to 680 mm |
Ejection Stroke |
180 mm |
Ejection Force |
182 kN |
Num of Ejector Pins |
12+1 pcs |
Đơn vị tiêm
Đường kính trục vít |
90 mm |
Khối lượng bắn |
2736 cm3 |
Shot Weight(PET) |
3183 g |
Injection Rate(PET) |
780 g/s |
Trục vít |
430 mm |
Tốc độ trục vít |
126 rpm |
Bộ nguồn
Áp lực nước |
17.5 Mpa |
Pump Motor Power |
57 kW |
Heating Power |
30.6 kW |
Screw Motor Power |
80 kW |
General Unit
Dung tích thùng dầu |
560 L |
Trọng lượng máy |
12 Ton |
Machine Dimensions |
7.2x2.0x2.5 m |