Mô hình |
PET3550-V6/S6 |
Intemational Model |
5000-3200 |
Bộ kẹp
Clmping Force |
5000 kN |
Khai mạc đột quỵ |
830 mm |
Daylight Max. |
1680 mm |
Kích thước trục lăn |
1150x1120 mm |
Space Between Bars |
820x780 mm |
Mold Thickness(Min.-Max.) |
300 to 850 mm |
Ejection Stroke |
220 mm |
Ejection Force |
289 kN |
Num of Ejector Pins |
12+1 pcs |
Đơn vị tiêm
Đường kính trục vít |
95 mm |
Khối lượng bắn |
3048 cm3 |
Shot Weight(PET) |
3546 g |
Injection Rate(PET) |
975 g/s |
Trục vít |
430 mm |
Tốc độ trục vít |
135 rpm |
Bộ nguồn
Áp lực nước |
17.5 Mpa |
Pump Motor Power |
55/25.3+30.8 kW |
Heating Power |
36.6 kW |
General Unit
Dung tích thùng dầu |
800 L |
Trọng lượng máy |
17.5 Ton |
Machine Dimensions |
8.1x2.0x2.3 m |