Mô hình |
PET800-V6/S6 |
Intemational Model |
1600-720 |
Bộ kẹp
Clmping Force |
1600 kN |
Khai mạc đột quỵ |
440 mm |
Daylight Max. |
940 mm |
Kích thước trục lăn |
705x705 mm |
Space Between Bars |
460x60 mm |
Mold Thickness(Min.-Max.) |
160 to 500 mm |
Ejection Stroke |
145 mm |
Ejection Force |
77 kN |
Num of Ejector Pins |
4+1 pcs |
Đơn vị tiêm
Đường kính trục vít |
60 mm |
Khối lượng bắn |
693 cm3 |
Shot Weight(PET) |
806 g |
28.4 oz |
Injection Rate(PET) |
316 g/s |
Trục vít |
245 mm |
Tốc độ trục vít |
170 rpm |
Bộ nguồn
Áp lực nước |
17.5 Mpa |
Pump Motor Power |
18.5/21.8 kW |
Heating Power |
14.66 kW |
General Unit
Dung tích thùng dầu |
280 L |
Trọng lượng máy |
4.9 Ton |
Machine Dimensions |
5.3x1.3x1.8 m |