Mô hình |
PET8000-V6/S6 |
Intemational Model |
5000-8100 |
Bộ kẹp
Clmping Force |
5000 kN |
Khai mạc đột quỵ |
830 mm |
Daylight Max. |
1680 mm |
Kích thước trục lăn |
1150x1120 mm |
Space Between Bars |
820x780 mm |
Mold Thickness(Min.-Max.) |
300 to 850 mm |
Ejection Stroke |
220 mm |
Ejection Force |
289 kN |
Num of Ejector Pins |
12+1 pcs |
Đơn vị tiêm
Đường kính trục vít |
125 mm |
Khối lượng bắn |
6872 cm3 |
Shot Weight(PET) |
7996 g |
Injection Rate(PET) |
1370 g/s |
Trục vít |
560 mm |
Tốc độ trục vít |
95 rpm |
Bộ nguồn
Áp lực nước |
17.5 Mpa |
Pump Motor Power |
51+51 kW |
Heating Power |
90 kW |
General Unit
Dung tích thùng dầu |
1000 L |
Trọng lượng máy |
20 Ton |
Machine Dimensions |
11x2.5x2.6 m |