PET850 Specifications

PET850 Specifications
Mô hình PET850-V6/S6
Intemational Model 2000-720

Bộ kẹp


Clmping Force 2000 kN
Khai mạc đột quỵ 490 mm
Daylight Max. 1040 mm
Kích thước trục lăn 775x755 mm
Space Between Bars 510x510 mm
Mold Thickness(Min.-Max.) 230 to 550 mm
Ejection Stroke 160 mm
Ejection Force 99 kN
Num of Ejector Pins 6+1 pcs

Đơn vị tiêm


Đường kính trục vít 60 mm
Khối lượng bắn 693 cm3
Shot Weight(PET) 806 g
Injection Rate(PET) 316 g/s
Trục vít 245 mm
Tốc độ trục vít 170 rpm

Bộ nguồn


Áp lực nước 17.5 Mpa
Pump Motor Power 18.5/21.8 kW
Heating Power 14.66 kW

General Unit


Dung tích thùng dầu 420 L
Trọng lượng máy 6.4 Ton
Machine Dimensions 6.0x1.4x2.1 m
PET Preform Series