KPET1500 Specifications

KPET1500 Specifications
Mô hình KPET1500-E6
Intemational Model 2880-1370

Bộ kẹp


Clmping Force 2880 kN
Khai mạc đột quỵ 550 mm
Daylight Max. 1160 mm
Kích thước trục lăn 850x850 mm
Space Between Bars 610x610 mm
Mold Thickness(Min.-Max.) 280 to 610 mm
Ejection Stroke 175 mm
Ejection Force 111 kN
Num of Ejector Pins 12+1 pcs

Đơn vị tiêm


Đường kính trục vít 75 mm
Khối lượng bắn 1303 cm3
Shot Weight(PET) 1516 g
Injection Rate(PET) 650 g/s
Trục vít 295 mm
Tốc độ trục vít 160 rpm

Bộ nguồn


Áp lực nước 17.5 Mpa
Pump Motor Power 51 kW
Heating Power 23.5 kW
Screw Motor Power 40 kW

General Unit


Dung tích thùng dầu 420 L
Trọng lượng máy 9.5 Ton
Machine Dimensions 6.8x1.55x2.2 m
PET Preform Series