KPET5500 Specifications

Mô hình KPET5500-E6
Intemational Model 4000-6000

Bộ kẹp


Clmping Force 4000 kN
Khai mạc đột quỵ 710 mm
Daylight Max. 1440 mm
Kích thước trục lăn 1050x1050 mm
Space Between Bars 740x720 mm
Mold Thickness(Min.-Max.) 300 to 730 mm
Ejection Stroke 210 mm
Ejection Force 182 kN
Num of Ejector Pins 12+1 pcs

Đơn vị tiêm


Đường kính trục vít 110 mm
Khối lượng bắn 4799 cm3
Shot Weight(PET) 5584 g
Injection Rate(PET) 828 g/s
Trục vít 505 mm
Tốc độ trục vít 125 rpm

Bộ nguồn


Áp lực nước 17.5 Mpa
Pump Motor Power 25.3+30.8 kW
Heating Power 76.9 kW
Screw Motor Power 100 kW

General Unit


Dung tích thùng dầu 720 L
Trọng lượng máy 18 Ton
Machine Dimensions 10.5x2.4x2.5 m
PET Preform Series