Mô hình |
PET2605L-V6/S6 |
Intemational Model |
4000-3200 |
Bộ kẹp
Clmping Force |
4000 kN |
Khai mạc đột quỵ |
710 mm |
Daylight Max. |
1440 mm |
Kích thước trục lăn |
1050x1050 mm |
Space Between Bars |
740x720 mm |
Mold Thickness(Min.-Max.) |
300 to 730 mm |
Ejection Stroke |
210 mm |
Ejection Force |
182 kN |
Num of Ejector Pins |
12+1 pcs |
Đơn vị tiêm
Đường kính trục vít |
83 mm |
Khối lượng bắn |
2327 cm3 |
Shot Weight(PET) |
2707 g |
Injection Rate(PET) |
610 g/s |
Trục vít |
430 mm |
Tốc độ trục vít |
110 rpm |
Bộ nguồn
Áp lực nước |
17.5 Mpa |
Pump Motor Power |
45/57 kW |
Heating Power |
30.6 kW |
General Unit
Dung tích thùng dầu |
560 L |
Trọng lượng máy |
12 Ton |
Machine Dimensions |
7.2x2.0x2.5 m |