PET4500L Specifications

PET4500L Specifications
Mô hình PET4500L-V6/S6
Intemational Model 4000-6000

Bộ kẹp


Clmping Force 4000 kN
Khai mạc đột quỵ 710 mm
Daylight Max. 1440 mm
Kích thước trục lăn 1050x1050 mm
Space Between Bars 740x720 mm
Mold Thickness(Min.-Max.) 300 to 730 mm
Ejection Stroke 210 mm
Ejection Force 182 kN
Num of Ejector Pins 12+1 pcs

Đơn vị tiêm


Đường kính trục vít 100 mm
Khối lượng bắn 3966 cm3
Shot Weight(PET) 4615 g
Injection Rate(PET) 679 g/s
Trục vít 505 mm
Tốc độ trục vít 92 rpm

Bộ nguồn


Áp lực nước 17.5 Mpa
Pump Motor Power 55/25.3+30.8 kW
Heating Power 42 kW

General Unit


Dung tích thùng dầu 800 L
Trọng lượng máy 16.5 Ton
Machine Dimensions 9.0x2.05x2.3 m
PET Preform Series