PET5005 Specifications

PET5005 Specifications
Mô hình PET5005-V6/S6
Intemational Model 5000-6000

Bộ kẹp


Clmping Force 5000 kN
Khai mạc đột quỵ 830 mm
Daylight Max. 1680 mm
Kích thước trục lăn 1150x1120 mm
Space Between Bars 820x780 mm
Mold Thickness(Min.-Max.) 300 to 850 mm
Ejection Stroke 220 mm
Ejection Force 289 kN
Num of Ejector Pins 12+1 pcs

Đơn vị tiêm


Đường kính trục vít 105 mm
Khối lượng bắn 4373 cm3
Shot Weight(PET) 5088 g
Injection Rate(PET) 748 g/s
Trục vít 505 mm
Tốc độ trục vít 92 rpm

Bộ nguồn


Áp lực nước 17.5 Mpa
Pump Motor Power 55/25.3+30.8 kW
Heating Power 42 kW

General Unit


Dung tích thùng dầu 800 L
Trọng lượng máy 19 Ton
Machine Dimensions 9.3x2.1x2.3 m
PET Preform Series